Có 2 kết quả:

危惧 wēi jù ㄨㄟ ㄐㄩˋ危懼 wēi jù ㄨㄟ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

Từ điển Trung-Anh

(1) afraid
(2) apprehensive

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

Từ điển Trung-Anh

(1) afraid
(2) apprehensive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0